I
|
Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng
|
File
|
1
|
Giáo dục mầm non (mã ngành: 51140201)
|
Xem File
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (mã ngành: 6510201)
|
Xem File
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (mã ngành: 6510303)
|
Xem File
|
4
|
Công nghệ may (mã ngành: 6540204)
|
Xem File
|
5
|
Công nghệ Ôtô (mã ngành: 6510216)
|
Xem File
|
6
|
Điện công nghiệp (mã ngành: 6520227)
|
Xem File
|
7
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (mã ngành: 6520205)
|
Xem File
|
8
|
Tin học ứng dụng (mã ngành: 6480205)
|
Xem File
|
9
|
Quản trị mạng máy tính (mã ngành: 6480209)
|
Xem File
|
10
|
Tiếng Anh (mã ngành: 6220206)
|
Xem File
|
11
|
Quản trị kinh doanh - dịch vụ (mã ngành: 6340404)
|
Xem File
|
12
|
Quản trị kinh doanh nhà hàng, khách sạn & Du lịch (mã ngành: 6340404)
|
Xem File
|
13
|
Quản trị khu resort (mã ngành: 6810202)
|
Xem File
|
14
|
Quản trị văn phòng (mã ngành: 6340403)
|
Xem File
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp (mã ngành: 6340302)
|
Xem File
|
16
|
Điều dưỡng (mã ngành: 6720301)
|
Xem File
|
17
|
Dược (mã ngành: 6720201)
|
Xem File
|
18
|
Hộ sinh (mã ngành: 6720303)
|
Xem File
|
II
|
Chương trình đào tạo trình độ trung cấp
|
File
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (mã ngành: 5510201)
|
Xem File
|
2
|
Công nghệ may (mã ngành: 5540204)
|
Xem File
|
3
|
Công nghệ Ôtô (mã ngành: 5510216)
|
Xem File
|
4
|
Điện công nghiệp (mã ngành: 5520227)
|
Xem File
|
5
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (mã ngành: 5520205)
|
Xem File
|
6
|
Tin học ứng dụng (mã ngành: 5480205)
|
Xem File
|
7
|
Quản trị mạng máy tính (mã ngành: 5480209)
|
Xem File
|
8
|
Quản trị khu resort (mã ngành: 5810202)
|
Xem File
|
9
|
Kế toán doanh nghiệp (mã ngành: 5340302)
|
Xem File
|
10
|
Kỹ thuật chế biến món ăn (mã ngành: 5810207)
|
Xem File
|
11
|
Nghiệp vụ lễ tân (mã ngành: 5810203)
|
Xem File
|
12
|
Nghiệp vụ nhà hàng (mã ngành: 5810206)
|
Xem File
|
13
|
Công tác xã hội (mã ngành: 5760101)
|
Xem File
|
14
|
Y sỹ đa khoa (mã ngành: 5720101)
|
Xem File
|